Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 24-05-2022 - Cập nhật lúc 17:57 02/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 24-05-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 17:57 02/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 14 ngoại tệ tăng giá, 100 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 95 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,996.95 16,158.54 16,679.40
Đô la Canada CAD 17,661.00 17,836.00 18,393
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 23,930 23,080
Euro EUR 24,230 24,475 25,587
Bảng Anh GBP 28,398 28,570 29,626
Đô la Hồng Kông HKD 2,894.00 2,906.00 2,996.00
Yên Nhật JPY 178.37 179.45 187.57
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,657.00 15,149.00
Đô la Singapore SGD 16,432.00 16,594.00 17,112.00
Bạc Thái THB 601.76 668.62 694.33
Đô la Mỹ USD 23,060 23,090 23,280

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,114 25,454
EUR 26,482 27,934
GBP 30,979 32,296
JPY 157.89 167.11
HKD 3,161.16 3,295.54
AUD 16,148.18 16,834.62
CAD 18,018 18,784
RUB 0.00 286.40
Cập nhật lúc 17:57 02/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021